Có 2 kết quả:
登峰造极 dēng fēng zào jí ㄉㄥ ㄈㄥ ㄗㄠˋ ㄐㄧˊ • 登峰造極 dēng fēng zào jí ㄉㄥ ㄈㄥ ㄗㄠˋ ㄐㄧˊ
dēng fēng zào jí ㄉㄥ ㄈㄥ ㄗㄠˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reach great heights (in technical skills or scholastic achievements)
Bình luận 0
dēng fēng zào jí ㄉㄥ ㄈㄥ ㄗㄠˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reach great heights (in technical skills or scholastic achievements)
Bình luận 0