Có 2 kết quả:

登峰造极 dēng fēng zào jí ㄉㄥ ㄈㄥ ㄗㄠˋ ㄐㄧˊ登峰造極 dēng fēng zào jí ㄉㄥ ㄈㄥ ㄗㄠˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to reach great heights (in technical skills or scholastic achievements)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to reach great heights (in technical skills or scholastic achievements)

Bình luận 0